Bước tới nội dung

Rể

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:02, ngày 26 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán thượng cổ) 婿(tế) /*sŋeːs/ người đàn ông trong quan hệ với gia đình nhà vợ
    con rể
    dâu rể
    anh rể