Sẻ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:17, ngày 14 tháng 12 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*k-rɛh/ [cg1] [a] các loài chim thuộc chi Passer, kích thước nhỏ, lông màu hạt dẻ, cánh có vằn
    con chim sẻ
    sẻ nhà
  2. (Proto-Vietic) /*k-rɛh/ [cg2] [fc1] chia ra, san bớt ra
    chia sẻ
    nhường cơm sẻ áo
    san sẻ
Chim sẻ

Chú thích

  1. ^ Làng Khả Lễ (Hán thượng cổ) (Khả)(Lễ) /kʰɑX leiX/ có tên Nôm là làng Sẻ.

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^ (Mường) khé

Từ cùng gốc giả[?][?]

  1. ^ (Anh) share

Xem thêm