Sẻ
- (Proto-Vietic) /*k-rɛh/ [cg1] [a] các loài chim thuộc chi Passer, kích thước nhỏ, lông màu hạt dẻ, cánh có vằn
- (Proto-Vietic) /*k-rɛh/ [cg2] [fc1] chia ra, san bớt ra
Chú thích
- ^ Làng Khả Lễ (Hán thượng cổ)
可 禮 /kʰɑX leiX/ có tên Nôm là làng Sẻ.