Ống

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 16:50, ngày 30 tháng 8 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*ʔoːŋʔ/  [cg1] hình trụ dài và rỗng ruột
    ống nước
    ống khói
    ống tre
    ống tay áo
    bỏ tiền vào ống
    nhà ống
Đường ống dẫn dầu

Từ cùng gốc

  1. ^