Thắc thỏm

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:01, ngày 30 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán thượng cổ) (thảm)(thắc) /*l̥ʰuːmʔ l̥ʰɯːɡ/ hồi hộp, lo lắng, bồn chồn; (cũng) thấp thỏm
    thắc thỏm lo âu
    thắc thỏm ngóng tin
    thắc thỏm chờ đợi
    thắc thỏm muốn xin tiền
    thắc thỏm muốn ăn