Nhai

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 00:19, ngày 15 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*-ɲaːj/ [cg1] dùng răng hoặc nướu nghiền nát thức ăn; (nghĩa chuyển) làm việc gì đó gặp khó khăn
    nhai cơm
    nhaino lâu
    không nhai nổi vụ này

Từ cùng gốc

  1. ^ (Chứt) /ɲaːj/ (Rục)

Xem thêm