Bi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:09, ngày 21 tháng 12 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) bille quả bóng nhỏ
    bi ve: billes en verre
  2. (Pháp) buse ống dẫn nước; (cũng) buy
    ống bi bê tông: buse en béton
    cống bi bể phốt
  • Bi ve
  • Ống bi đúc bê tông