Bi

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 04:35, ngày 31 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp)
    bille bille
    (/bij/)
    quả bóng nhỏ
    bi ve: billes en verre
  2. (Pháp)
    buse buse
    (/byz/)
    ống dẫn nước; (cũng) buy
    ống bi bê tông: buse en béton
    cống bi bể phốt
  • Bi ve
  • Ống bi đúc bê tông