Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Cáu kỉnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 11:15, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
cáu
+
(
Hán trung cổ
)
𢙾
(
cảnh
)
/kaeng
X
/
("oán giận")
bực tức, gắt gỏng
con
người
cáu kỉnh
động
một
tí
cũng
cáu kỉnh
cáu kỉnh
với
mọi
người
Vẻ mặt cáu kỉnh