Cà rá

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 10:09, ngày 10 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Chăm) ꨆꨣꩍ(karah) chiếc nhẫn
    Hôm cưới, bà cụ cho cháu gái một cái cà rá vàng.
    cà rá hột xoàn
Cà rá hột xoàn