Bước tới nội dung

Chung chạ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 21:07, ngày 25 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
  1. chung + (Hán) (tịch) /d͡ziaH/ ("chiếu") sống chung với nhau như vợ chồng; sử dụng đồ dùng của nhau, không phân biệt riêng chung
    hai người sống chung chạ với nhau
    không nên dùng chung chạ đồ của người khác