Tắc tơ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 01:57, ngày 4 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Pháp) tracteur(/tʁak.tœʁ/) xe kéo nông nghiệp
    xe tắc tơ
    cấm tắc tơ đi trên đường
    tắc tơ tự chế
Xe tắc tơ