Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Từ cùng gốc
Đóng mở mục lục
Cỏ
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:11, ngày 27 tháng 8 năm 2023 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*kɔh/
[cg1]
→
(
Việt trung đại
)
𦹵
(
cỏ
)
[?]
[?]
các loại cây dại thân mềm, mọc sát mặt đất;
(nghĩa chuyển)
những gì nhiều và có giá trị thấp
một
con
ngựa
đau,
cả
tàu
bỏ
cỏ
giặc
cỏ
chó
cỏ
Cỏ lau
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
/kɔː⁵ có/
(
Chứt
)
/kɔh¹/
(
Thổ
)
/kɒː⁵/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/kɔː⁵⁶/
(Làng Lỡ)
(
Thavưng
)
ก็อฮ
(
/kɔh¹/
)
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn