Cỏ

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:11, ngày 27 tháng 8 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*kɔh/ [cg1](Việt trung đại) 𦹵(cỏ)[?][?]các loại cây dại thân mềm, mọc sát mặt đất; (nghĩa chuyển) những gì nhiều và có giá trị thấp
    một con ngựa đau, cả tàu bỏ cỏ
    giặc cỏ
    chó cỏ
Cỏ lau

Từ cùng gốc

  1. ^