Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Từ cùng gốc
Đóng mở mục lục
Vầy
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:26, ngày 29 tháng 9 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Hán thượng cổ
)
圍
(
vi
)
/*[ɢ]ʷə[j]/
tụ họp, quây quần lại
sum
vầy
vui
vầy
vầy
duyên
cá
nước
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*was ~ *waas/
[cg1]
→
(
Proto-Vietic
)
/*vasvas/
[cg2]
dùng tay hoặc vật dài khuấy đảo chất lỏng;
(nghĩa chuyển)
dùng tay vò lại;
(cũng)
vày
vầy
nước
ngâu
vầy
vầy
nát
vầy
vò
chuột
vầy
thóc
vầy
mối
tơ
Từ cùng gốc
^
(
Môn
)
ဂဝိုက်
(
/həwàk/
)
(
M'Nông
)
wĕ wiêl
(
Cơ Ho Sre
)
/wi wə/
(
Khơ Mú
)
/kətwàt/
(
Bru
)
/wùu-wajh/
(
Ba Na
)
/wər/
(
Cùa
)
/wʌlh-wɛlh/
(
Stiêng
)
/uaːt/
^
(
Mường
)
vẳn
(
Chứt
)
/avarʰ²/
(Rục)
(
Chứt
)
/valvalʰ²/
(Sách)
(
Chứt
)
/vajʰvajʰ¹/
(Mã Liềng)
(
Thổ
)
/val⁵/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/vaj⁵⁶/
(Làng Lỡ)
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn