Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Từ cùng gốc
2
Nguồn tham khảo
Đóng mở mục lục
Nát
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*[ ]ɗaac
[1]
/
[cg1]
vụn thành từng mảnh nhỏ;
(nghĩa chuyển)
bị biến dạng không còn nhận ra hình thù ban đầu;
(nghĩa chuyển)
nhũn ra, mềm, nhão;
(nghĩa chuyển)
hư hỏng, không tốt
vỡ
nát
tan
nát
ngọc
nát
hơn
ngói
lành
dập
nát
vò
nát
tờ
giấy
giẫm
nát
bãi
cỏ
cơm
nát
nát
bét
nát
như tương
nhà
rách
vách
nát
đồng
nát
tình hình
nát
lắm rồi
xem
nhát
Bóng đèn vỡ nát
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
đách
(
Bru
)
/diəjʔ/
Nguồn tham khảo
^
Shorto, H. L. (2006).
A Mon-Khmer comparative dictionary
(P. Sidwell, Ed.). Pacific Linguistics. Australia.
PDF
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn