Bước tới nội dung

Thiu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 08:36, ngày 17 tháng 1 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Hán trung cổ) 餿(sưu) /ʃɨu/ thức ăn biến chất, có mùi, không ăn được
    ôi thiu
    thiu thối
    cơm thiu