Thiu

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    餿 餿
    (sưu)
    /ʃɨu/
    thức ăn biến chất, có mùi, không ăn được
    ôi thiu
    thiu thối
    cơm thiu