Bước tới nội dung

Bụt

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 21:10, ngày 25 tháng 4 năm 2025 của Admin (thảo luận | đóng góp) (Nhập CSV)
  1. (Phạn) बुद्ध(buddha)[?][?](Hán thượng cổ) (phật) /*[b][u]t/ người tu hành đắc đạo, có phép thuật, hay giúp đỡ những người khó khăn, thường được đồng nhất với ông tiên; Phật
    ông bụt
    lành như bụt
    ông bụt chùa Bùi cầm bùa đuổi chuột