Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Thay đổi gần đây
Trang ngẫu nhiên
Ủng hộ TNTV
Gợi ý thêm mục từ
Đăng kí quản trị viên
Hỗ trợ chi phí
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Từ cùng gốc
Đóng mở mục lục
Đục
Trang
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Xem mã nguồn
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Trang đặc biệt
Tải về bản in
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:22, ngày 18 tháng 5 năm 2023 của
imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Hán trung cổ
)
濁
(
trọc
)
/ɖˠʌk̚/
mờ, không trong, không sạch
nước
đục
thả câu
đục
ngầu
(
Hán thượng cổ
)
鑿
(
tạc
)
/*[dz]ˤawk/
→
(
Proto-Vietic
)
/*duːk/
[cg1]
tạo thành lỗ trên bề mặt của vật khác; dụng cụ dài và nhọn dùng để tạo lỗ
dùi
đục
đục
lỗ
sâu
đục
thân
mối
đục
gỗ
Nước mương đục ngầu
Cây đục gỗ
Từ cùng gốc
^
(
Thavưng
)
/tuk⁷/
(
Tày Poọng
)
/tuk/
(
Chứt
)
/tuk⁸/
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn