Yếng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 13:47, ngày 30 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Hán trung cổ)
    (ánh)
    /ʔˠiæŋH/
    tia, vệt, vầng sáng do vật phát ra hoặc phản chiếu lại
    yếng sáng
    yếng mặt trời

Xem thêm