Yếng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán trung cổ)
    (ánh)
    /ʔˠiæŋH/
    tia, vệt, vầng sáng do vật phát ra hoặc phản chiếu lại
    yếng sáng
    yếng mặt trời

Xem thêm