Tròng

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 23:31, ngày 15 tháng 7 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Proto-Vietic) /*p-lɔːŋ/ [cg1] phần nằm trong ổ mắt
    tròng đen
    tròng mắt
  2. (Proto-Mon-Khmer) /*kluuŋ ~ *(k)luəŋ/ ("trong")(Proto-Vietic) /*k-lɔːŋ/ ("trong") [cg2] bộ phận nằm trong vỏ quả trứng
    tròng trắng
    tròng đỏ
  • Tròng mắt
  • Tròng đỏ trứng

Từ cùng gốc

  1. ^
  2. ^