Ban

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 18:02, ngày 30 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp)
    bande bande
    (/bɑ̃d/)
    nhóm nghệ sĩ cùng nhau biểu diễn
    ban nhạc
  2. (Pháp) balle (cũ) quả bóng cao su; (cũng) banh
    đá ban
  3. (Pháp) bal (cũ) vũ hội, khiêu vũ
    đi ban
  4. (Pháp) panne (cũ) chết máy
    xe bị ban giữa đường
Ban nhạc The Beatles