Ri đô

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 15:12, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) rideau rèm che; (cũng) ghi đô
    ri đô cửa sổ
    ri đô giường ngủ
    rèm ri đô
Ri đô cửa sổ