Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Đốc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 13:12, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Pháp
)
dock
nơi đậu tàu thủy cao hơn mặt nước để sửa chữa
đốc
nổi
ụ
đốc
đưa
tàu
vào
đốc
(
Pháp
)
docteur
[a]
 
(cũ)
y bác sĩ;
(cũ)
hiệu trưởng;
(cũ)
giáo sư trung học
mời ông
đốc
khám bệnh
ông
đốc
, ông nghè
đám tang
cụ
đốc
trường
làng
Đốc tàu tại nhà máy Ba Son
Chú thích
^
Đọc tắt của
đốc tờ
.