Miết

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 22:54, ngày 4 tháng 11 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Chăm)
    ꨟꨳꨯꨮꩅ ꨟꨳꨯꨮꩅ
    (/miét/)
    ("mãi") liền mạch, không dứt
    chạy miết vào rừng
    làm miết từ trưa
    tiêu miết rồi cũng hết tiền