Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:45, ngày 11 tháng 9 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Hán trung cổ) (la) /lɑ/ ("lưới") vải dệt bằng sợi thưa có thêu hoa
    quần áo lượt
    gấm vóc lụa
  2. (Proto-Vietic) /*laː/ [cg1] động từ đặc biệt, biểu thị quan hệ giữa đối tượng với nội dung nhận thức hay giải thích, nêu đặc trưng về đối tượng đó
    Đây đài Tiếng nói Việt Nam
    đã nói làm
    ông ấy bố tôi
Vải là thêu hoa thời Nam Tống

Từ cùng gốc