Bước tới nội dung

Phàn nàn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 13:47, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Hán) (phồn)(nan) ("khó khăn, phức tạp")(Proto-Tai) [a] &nbsp (cũ) những điều khó khăn, vất vả; kể lể những điều khiến mình thấy khó chịu, bực bội
    băn khoăn kén cá, phàn nàn chọn canh
    phàn nàn chuyện con cái học hành
    kẻ làm công phàn nàn chủ ác

Chú thích

  1. ^ So sánh với (Tày) phàn nàn.