Bước tới nội dung

Phàn nàn

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 13:48, ngày 28 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Hán) (phồn)(nan) ("khó khăn, phức tạp")(Proto-Tai) [a] &nbsp (cũ) những điều khó khăn, vất vả; kể lể những điều khiến mình thấy khó chịu, bực bội
    băn khoăn kén , phàn nàn chọn canh
    phàn nàn chuyện con cái học hành
    kẻ làm công phàn nàn chủ ác

Chú thích

  1. ^ So sánh với (Tày) phàn nàn.