Mun

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 11:29, ngày 18 tháng 8 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*ɓuːɲ/[cg1] tro tàn, tro than; một loại cây có gỗ màu đen tuyền; (nghĩa chuyển) đen
    da trắng như tuyết, tóc đen như gỗ mun
    mèo mun
Một khoanh gỗ mun

Từ cùng gốc

  1. ^