Sui

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 16:00, ngày 29 tháng 8 năm 2023 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Proto-Vietic) /*p-ruːj/[cg1](Việt trung đại)
    𡢽 𡢽
    (sui)
    [?][?]
    người có con kết hôn với con của người khác
    ông sui, bà sui
    sui gia
    làm sui một nhà, làm gia cả họ

Từ cùng gốc

  1. ^
      • (Thổ) /pʰruːj¹/ ("hôn nhân") (Cuối Chăm)
      • (Chăm)
        ꨚꨣꨶꨬ ꨚꨣꨶꨬ
        (/paruei/)

      • (Hà Lăng) ruy ("hai bà sui")