Bước tới nội dung

Chị

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 14:56, ngày 27 tháng 9 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Hán thượng cổ) (tỉ) /*[ts][i]jʔ/(Proto-Vietic) /*ɟiːʔ/ [cg1] người phụ nữ cùng một thế hệ nhưng lớn tuổi hơn hoặc có vai vế lớn hơn; từ dùng để gọi người nữ nói chung
    anh chị em
    chị ngã em nâng
    chị dâu
    chị nhân viên

Từ cùng gốc

  1. ^