Xỉa

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 13:50, ngày 18 tháng 7 năm 2023 của imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
  1. (Hán thượng cổ)
    (xoa)
    /t͡ʃʰˠɛH/
    ("cái chĩa")(Proto-Vietic) /*tʃɛh/[cg1] đâm, xiên, chọc bằng tay hoặc vật có đầu nhọn; (nghĩa chuyển) can dự vào việc không phải của mình; (cũng) xía
    xỉa tay vào mắt
    xỉa xói
    xỉa răng
    đếm xỉa
    không mượn ai xỉa vào

Từ cùng gốc