Ga

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
Phiên bản vào lúc 09:42, ngày 13 tháng 4 năm 2024 của Admin (thảo luận | đóng góp)
  1. (Pháp) drap vải trải giường
    thay ga giường
    bọc ga
  2. (Pháp) gare nhà ga, nơi tàu hỏa đậu
    ga Hà Nội
    ga Thống Nhất
  3. (Pháp) gaz hơi đốt, chất đốt
    bếp ga
    hầmga
    xe tay ga
  • Ga trải giường
  • Ga Hà Nội
  • Bình ga