Luyên thuyên

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Hán) (liên)(thiên) nói nhiều, nói dài dòng không dứt, từ chuyện nọ sang chuyện kia; (nghĩa chuyển) nói lung tung bịa đặt; (láy) luyên tha luyên thuyên
    ngồi luyên thuyên cả buổi
    kể luyên thuyên đủ mọi chuyện
    đừng nói luyên thuyên