Xí quách

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Quảng Đông)
    (trư)
    (cốt)
    /zyu1 gwat1/
    xương lợn/heo
    hết xí quách: đến xương cũng không còn mà gặm, chỉ sự kiệt quệ
Hủ tíu xí quách