Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Sẻ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 14:07, ngày 2 tháng 8 năm 2023 của
imported>Admin
(khác) ← Phiên bản cũ |
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*k-rɛh/
[cg1]
[a]
các loài chim thuộc chi
Passer
, kích thước nhỏ, lông màu hạt dẻ, cánh có vằn
con
chim
sẻ
sẻ
nhà
(
Proto-Vietic
)
/*k-rɛh/
[cg2]
chia ra, san bớt ra
chia
sẻ
nhường
cơm
sẻ
áo
san
sẻ
Chim sẻ
Chú thích
^
Làng Khả Lễ
(
Hán thượng cổ
)
可
(
Khả
)
禮
(
Lễ
)
/kʰɑ
X
lei
X
/
có tên Nôm là làng
Sẻ
.
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
khé
(
Thổ
)
/kʰrɛː⁵/
(
Thổ
)
/ʂɛː⁵⁶/
(Làng Lỡ)
(
Chứt
)
/sɛː⁴/
(Sách)
^
(
Mường
)
khé
Xem thêm
xẻ