Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Bứt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 14:46, ngày 11 tháng 8 năm 2023 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*pic ~ *piic ~ *piəc ~ *pəc/
[cg1]
→
(
Proto-Vietic
)
/*pəc/
[cg2]
dùng tay giật mạnh để làm đứt;
(nghĩa chuyển)
tách ra khỏi một thứ gì đó;
(nghĩa chuyển)
cắt cỏ, cắt rạ
bứt
dây
vò
đầu
bứt
tóc
bứt
ra
khỏi
công
việc
bứt
phá
bứt
cỏ
Từ cùng gốc
^
(
Cơ Ho Sre
)
pet
(
Cơ Ho Sre
)
/pic/
(
Chơ Ro
)
/piʔ/
(
Ba Na
)
/pɛːc/
(
Stiêng
)
/pɛʔ/
^
(
Mường
)
pếch
(
Chứt
)
/pic⁷/
(
Chứt
)
/pɪc/
(Arem)
(
Tày Poọng
)
/pik/
(
Tày Poọng
)
/pɛc/
(Toum)
(
Thổ
)
/pik⁷/
(Cuối Chăm)
(
Thavưng
)
/pít/
(
Maleng
)
/upəc⁷/
(Bro)