Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thóc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 16:07, ngày 23 tháng 8 năm 2023 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*chɔɔk/
("rơm rạ")
→
(
Proto-Vietic
)
/*sɔːk/
("rơm rạ")
[cg1]
→
(
Proto-Vietic
)
/*t-hɔːk/
("ngũ cốc")
[cg2]
hạt lúa còn nguyên cả vỏ trấu
đâm
bị
thóc
, chọc bị
gạo
đổ
thóc
giống
ra
mà
ăn
Hạt thóc
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
thóc
(
Mường
)
/sɔːk⁷/
(Sơn La)
(
Chứt
)
/soː/
(Rục)
(
Chứt
)
/sɔːk⁷/
(Sách)
(
Maleng
)
/sɔːk⁷/
(Khả Phong)
(
Tày Poọng
)
/sɔksɔːk/
(Toum)
^
(
Mường
)
thóc
(
Maleng
)
/tʰɔːk⁷/
(Khả Phong)
(
Maleng
)
/tə̆hɔːk⁷/
(Bro)