1. (Proto-Vietic) /*kɔh/ [cg1](Việt trung đại) 𦹵(cỏ)[?][?]các loại cây dại thân mềm, mọc sát mặt đất; (nghĩa chuyển) những gì nhiều và có giá trị thấp
    một con ngựa đau, cả tàu bỏ cỏ
    giặc cỏ
    chó cỏ
Cỏ lau

Từ cùng gốc

  1. ^