Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Cỏ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 14:11, ngày 27 tháng 8 năm 2023 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*kɔh/
[cg1]
→
(
Việt trung đại
)
𦹵
(
cỏ
)
[?]
[?]
các loại cây dại thân mềm, mọc sát mặt đất;
(nghĩa chuyển)
những gì nhiều và có giá trị thấp
một
con
ngựa
đau,
cả
tàu
bỏ
cỏ
giặc
cỏ
chó
cỏ
Cỏ lau
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
/kɔː⁵ có/
(
Chứt
)
/kɔh¹/
(
Thổ
)
/kɒː⁵/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/kɔː⁵⁶/
(Làng Lỡ)
(
Thavưng
)
ก็อฮ
(
/kɔh¹/
)