Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Rận
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 13:24, ngày 30 tháng 8 năm 2023 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*(d)mrəɲʔ/
[cg1]
↳
(
Proto-Vietic
)
/*m-rəɲʔ/
[cg2]
bọ hút máu ký sinh trên cơ thể người và động vật
giận
con
rận
, đốt
cái
áo
Con rận
Từ cùng gốc
^
(
Pa Kô
)
ntréinh
(
Khơ Mú
)
tmbriɲ
(
Tà Ôi
)
/ntrḛɲ/
(
Tà Ôi
)
/ntreɲ/
(Ngeq)
(
Bru
)
/ntri̤n/
(
Bru
)
/ntri̤ɲ/
(Sô)
(
Cơ Tu
)
/taraɲ, tareɲ/
(
Khasi
)
/jynreiñ/
^
(
Bắc Trung Bộ
)
trấn
(
Chứt
)
/briɲ³/
(Rục)
(
Chứt
)
/nriɲʔ, ntʃiɲʔ/
(Arem)
(
Thổ
)
/pʰriɲ³/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/siɲ³/
(Làng Lỡ)
(
Tày Poọng
)
/pʰliŋ/
(
Tày Poọng
)
/pʰlʌɲ/
(Ly Hà)
(
Tày Poọng
)
/pʰlɛɲ/
(Toum)
(
Maleng
)
/barìɲ⁴/
(Bro)
(
Maleng
)
/bəriɲ³/
(Khả Phong)
Xem thêm
chấy