1. (Proto-Vietic) /*ʔoːŋʔ/[cg1] hình trụ dài và rỗng ruột
    ống nước
    ống khói
    ống tre
    ống tay áo
    bỏ tiền vào ống
    nhà ống
Đường ống dẫn dầu

Từ cùng gốc

  1. ^