Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Chú
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 14:51, ngày 6 tháng 9 năm 2023 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*cuːʔ/
[cg1]
em trai hoặc người nam giới ngang hàng nhưng có vai vế thấp hơn bố; người nam giới trẻ tuổi hơn bố mẹ; người nam giới trẻ tuổi nói chung
cô
chú
sảy cha còn
chú
, sảy
mẹ
bú
dì
chú
bé
Từ cùng gốc
^
(
Mường
)
chủ
(
Tày Poọng
)
/cuː/
(
Tày Poọng
)
/cow/
(Ly Hà)