Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Trẻ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 01:21, ngày 4 tháng 11 năm 2023 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Việt trung đại
)
tlẻ
[a]
còn ít tuổi, còn mới;
(nghĩa chuyển)
có vẻ ngoài ít tuổi hơn so với người cùng lứa
tuổi
trẻ
trẻ
người
non
dạ
trông
trẻ
ra
ngành công nghiệp
trẻ
Trẻ em
Chú thích
^
Cuốn
Phật thuyết đại báo phụ mẫu ân trọng kinh
(trước thế kỉ XII) ghi âm nôm của
trẻ
bằng chữ trẻ.
Xem thêm
già