Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Teng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 10:56, ngày 9 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Hán thượng cổ
)
腥
(
tinh
)
/*seːŋ/
có mùi khó chịu giống như cá sống;
(cũng)
tanh
hơi
teng
mùi
teng
(
Hán trung cổ
)
鉎
(
tinh
)
/seŋ/
chất gỉ sét màu xanh ở đồng;
(cũng)
tanh
,
ten
;
(nghĩa chuyển)
đồng xu, đồng chinh
teng
đồng
đồng
teng
một
xu
teng
cũng
không
có
Teng đồng