Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Chát
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 18:53, ngày 9 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*pcət/
[cg1]
có vị như của hoa quả xanh còn nhiều nhựa, hơi chua hoặc đắng, xít lưỡi, khó nuốt
chuối
chát
rượu
chát
chua
chát
mặn
chát
sung
chát
đào
chua
Chuối xanh chát
Từ cùng gốc
^
(
Khmer
)
ចត់
(
/cɑt/
)
(Surin Khmer)
/ʨɑt/
(Mlabri)
/chat/
(T'in)
/sat/
(Mal)
(
Stiêng
)
/cɒt/
(
Triêng
)
/ʔəsit/
(Kasseng)