Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Đan
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 10:04, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Mon-Khmer
)
/*t₁aaɲ/
[cg1]
→
(
Proto-Vietic
)
/*taːɲ/
[cg2]
dùng các thanh hoặc sợi mỏng luồn vào nhau để tạo thành tấm;
(nghĩa chuyển)
các đường thẳng lồng chéo nhau
đan
len
đan
rổ
mây
tre
đan
đan
lát
đường
đạn
đan
vào
nhau
đan
xen
đan
tay
vào
nhau
Đan chiếu cói
Từ cùng gốc
^
(
Khmer
)
ត្បាញ
(
/tbaaɲ/
)
(
Mảng
)
/taːn⁶/
("dệt")
(
Khơ Mú
)
/taːɲ/
(
Khơ Mú
)
/taaɲ/
(
Xinh Mun
)
/taːɲ/
(
Bru
)
/taːn/
(
Cơ Tu
)
/taːɲ/
(
Tà Ôi
)
/taaɲ/
(Ngeq)
(
Tà Ôi
)
/taa̰ɲ/
(Ong)
(
Pa Kô
)
tanh
(
Bru
)
/taaɲ/
(Sô)
^
(
Mường
)
tainh, đainh
(
Chứt
)
/taːɲ¹/
(
Thổ
)
/taːn¹/
(
Tày Poọng
)
/taːɲ/
(
Thavưng
)
/tam/