Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Le
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 10:10, ngày 10 tháng 4 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Proto-Vietic
)
/*k-lɛː/
[cg1]
loài cây có danh pháp
Schizostachyum pergracile
, mọc ở rừng thưa, thân nhỏ cứng, có dáng giống trúc
rừng
le
le
rừng
măng
le
xem
lè
(
Pháp
)
l'air
(cũ)
không khí; vẻ ngoài, dáng vẻ
bóp
le
mở
le
lấy
le
Cây le
Từ cùng gốc
^
tre
(
Bắc Trung Bộ
)
te
(
Mường
)
tle, kle
Xem thêm
lè
thè
thè lè