Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Trồng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 09:53, ngày 21 tháng 5 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
|
Phiên bản mới nhất
(
khác
) |
Phiên bản mới →
(
khác
)
(
Hán thượng cổ
)
種
(
chúng
)
/*(mə-)toŋʔ-s/
→
(
Proto-Vietic
)
/*m-loːŋ/
[cg1]
→
(
Nôm
)
槞
(
mlồng
)
(
木
(
mộc
)
+
竜
(
long
)
)
vùi cây con hoặc cắm cành xuống đất để mọc thành cây;
(cũng)
(Bắc Bộ)
giồng
mười
năm
trồng
cây
,
trăm
năm
trồng
người
Trồng cây
Từ cùng gốc
^
(
Bắc Trung Bộ
)
lông, lôông
(
Mường
)
tlông, lông, trông
(
Chứt
)
/pəloːŋ¹/
(Rục)
(
Chứt
)
/məloːŋ¹/
(Mã Liềng)
(
Thổ
)
/blɔːŋ¹/
(Cuối Chăm)
(
Thổ
)
/loːŋ¹/
(Làng Lỡ)
(
Tày Poọng
)
/bloːŋ/
(
Tày Poọng
)
/blaoŋ/
(Ly Hà)
(
Tày Poọng
)
/blɔːŋ/
(Toum)