Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Giới thiệu Từ nguyên Tiếng Việt
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Chao
Ngôn ngữ
Theo dõi
Xem mã nguồn
Phiên bản vào lúc 15:19, ngày 4 tháng 8 năm 2024 của
Admin
(
thảo luận
|
đóng góp
)
(
khác
)
← Phiên bản cũ
| Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)
(
Phúc Kiến
)
醬
(
tương
)
/chiàuⁿ/
[cg1]
đậu phụ nhự
, đậu phụ lên men trong dung dịch rượu và muối, thường được xay ra làm nước chấm hoặc gia vị
tương
chao
vịt
nấu
chao
gà
nướng
chao
chao
chùa
chao
thúi
xem
chóa
Chao cắt miếng
Chao xay nhuyễn trong một quán ăn Nhật
Từ cùng gốc
^
(
Thái Lan
)
เต้าเจี้ยว
(
/tao-chiao/
)
(
Lào
)
ເຕົ້າຈ້ຽວ
(
/taochiāu/
)