Đậu phụ nhự

Từ Từ nguyên Tiếng Việt
  1. (Quảng Đông)
    (đậu)
    (hủ)
    (nhũ)
    /dau6 fu6 jyu5/
    đậu phụ lên men trong dung dịch rượu và muối
    đậu phụ nhự xanh
    ăn bánh với đậu phụ nhự
Đậu phụ nhự

Xem thêm